XSMT 30 Ngày - Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần nhất

Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày liên tiếp

Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
27
97
G7
456
176
G6
4483
3957
8572
9022
8072
5211
G5
7212
4647
G4
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
G3
21271
33355
78044
22776
G2
83191
41054
G1
72324
43842
ĐB
686797
918419
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 2,3 0,4
1 2 0,1,9
2 4,7 1,2,2
3
4 8 1,2,4,5,7
5 1,5,6,7 4
6 3
7 1,2,6 2,6,6
8 3
9 1,7,8 7
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
02
85
88
G7
768
760
412
G6
7764
3669
2148
3191
9694
9184
8978
4183
3903
G5
0399
3427
4438
G4
32755
07527
88786
02632
88606
71287
75076
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
G3
07246
18598
83688
10809
42835
31200
G2
16726
78169
82928
G1
19522
70560
13533
ĐB
936909
560105
349293
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 2,6,9 2,5,9 0,2,3
1 5 2,3
2 2,6,7 2,7,9 1,6,8
3 2 3,5,6,8
4 6,8 3
5 5 5
6 4,8,9 0,0,9
7 6 9 8
8 6,7 4,5,8 3,8
9 8,9 1,4 2,3,9
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
82
75
59
G7
371
150
814
G6
3727
9577
4822
9152
3608
6893
7133
5507
4580
G5
1091
3874
0660
G4
42911
94837
00618
57872
70679
39018
58371
00790
91049
92627
83361
55204
94417
38848
50345
66978
75936
66136
86679
60788
07027
G3
79778
46538
98956
01788
31918
18587
G2
74468
12025
12319
G1
54128
35360
38265
ĐB
521651
767316
464369
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 4,8 7
1 1,8,8 6,7 4,8,9
2 2,7,8 5,7 7
3 7,8 3,6,6
4 8,9 5
5 1 0,2,6 9
6 8 0,1 0,5,9
7 1,1,2,7,8,9 4,5 8,9
8 2 8 0,7,8
9 1 0,3
Gia LaiNinh Thuận
G8
96
85
G7
141
618
G6
5704
5157
7397
3700
7341
4233
G5
7683
8997
G4
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
08067
86126
06286
92239
77614
66622
18831
G3
45731
92914
38589
18105
G2
03148
98259
G1
13562
84304
ĐB
641347
795055
ĐầuGia LaiNinh Thuận
0 4 0,4,5
1 4 4,8
2 3,5 2,6
3 1,9 1,3,9
4 0,1,1,7,8 1
5 7 5,9
6 1,2,2 7
7
8 3 5,6,9
9 6,7 7
Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G8
89
22
99
G7
193
934
108
G6
2770
1111
3745
7437
6622
3269
2602
8343
3624
G5
2165
3984
1063
G4
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
62731
29739
26398
90404
70159
02216
06696
87348
49503
59357
00149
92459
45115
26639
G3
46859
94815
82399
93313
74170
13819
G2
76908
48140
23195
G1
52453
46867
62461
ĐB
725223
265537
419887
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0 5,8 4 2,3,8
1 1,2,5 3,6 5,9
2 1,2,3 2,2 4
3 4 1,4,7,7,9 9
4 5 0 3,8,9
5 1,3,9 9 7,9
6 5 7,9 1,3
7 0 0
8 9 4 7
9 3,8 6,8,9 5,9
Đà NẵngKhánh Hòa
G8
32
09
G7
147
329
G6
8676
8061
8130
6828
9808
0469
G5
6401
2930
G4
05290
21639
49552
74263
04917
13671
75439
17412
57594
38766
56387
97421
18027
83261
G3
13256
46255
73538
74388
G2
57073
41769
G1
83960
51142
ĐB
822983
931669
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0 1 8,9
1 7 2
2 1,7,8,9
3 0,2,9,9 0,8
4 7 2
5 2,5,6
6 0,1,3 1,6,9,9,9
7 1,3,6
8 3 7,8
9 0 4
Đắc LắcQuảng Nam
G8
29
44
G7
221
913
G6
4308
0895
8794
0695
7437
2733
G5
1348
4225
G4
46165
29075
15216
90620
26829
36631
07858
41292
23730
83218
92215
62747
53963
37500
G3
10601
07252
24381
76203
G2
71387
85720
G1
95893
01268
ĐB
350407
396194
ĐầuĐắc LắcQuảng Nam
0 1,7,8 0,3
1 6 3,5,8
2 0,1,9,9 0,5
3 1 0,3,7
4 8 4,7
5 2,8
6 5 3,8
7 5
8 7 1
9 3,4,5 2,4,5
Thừa Thiên HuếPhú Yên
G8
34
13
G7
301
365
G6
2172
9761
4105
3399
5773
7063
G5
8080
9369
G4
41186
05888
61188
26422
90328
94794
52522
77990
38791
66693
02313
86550
00935
58259
G3
58084
52179
74548
30533
G2
41830
30839
G1
05740
74291
ĐB
362245
206361
ĐầuThừa Thiên HuếPhú Yên
0 1,5
1 3,3
2 2,2,8
3 0,4 3,5,9
4 0,5 8
5 0,9
6 1 1,3,5,9
7 2,9 3
8 0,4,6,8,8
9 4 0,1,1,3,9
Khánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
G8
35
80
70
G7
279
802
460
G6
0887
0529
5540
9478
7149
2729
7751
0213
4297
G5
7049
5845
4766
G4
12911
77809
44950
33571
49745
30336
94128
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
G3
87829
51392
59838
74744
24274
50964
G2
50094
34266
22481
G1
63160
31590
88713
ĐB
766924
077717
988631
ĐầuKhánh HòaKon TumThừa Thiên Huế
0 9 2 3
1 1 7 3,3
2 4,8,9,9 0,9
3 5,6 8 1,9
4 0,5,9 4,5,9 8
5 0 6,6 1,7,9
6 0 2,6,8 0,4,6
7 1,9 8 0,4,8
8 7 0 1
9 2,4 0,0,1 4,7
Đà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
G8
63
63
71
G7
505
792
344
G6
7045
3934
4009
1444
8613
9351
0407
6613
6585
G5
6767
0585
3278
G4
40256
64728
20026
53218
64832
06076
78567
18601
51838
31379
18068
08037
96456
85296
03983
95712
31244
38051
38423
48012
83737
G3
34044
68628
66693
85861
52050
31558
G2
86523
86299
03211
G1
50756
35758
24257
ĐB
794547
987289
546932
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắc Nông
0 5,9 1 7
1 8 3 1,2,2,3
2 3,6,8,8 3
3 2,4 7,8 2,7
4 4,5,7 4 4,4
5 6,6 1,6,8 0,1,7,8
6 3,7,7 1,3,8
7 6 9 1,8
8 5,9 3,5
9 2,3,6,9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

Sổ kết quả XSMT 30 ngày gần đây nhất có công dụng gì?

Với những tay chơi muốn chạy đường dài, tìm kiếm vận may trong lối chơi Xổ số miền Trung này thì chắc chắn không thể bỏ qua quá trình nghiên cứu, phân tích KQXSMT 30 ngày liên tiếp. 

Đây là công cụ giúp người chơi nghiên cứu cực kỳ hữu ích mà các tay chơi không thể bỏ qua. Tại đây bạn có thể xác định quy luật các bộ số về trong ngày, từ đó chọn cầu dễ dàng hơn. 

Tra cứu kết quả xổ số miền Trung 30 ngày ở đâu?

Tất cả các thông tin này đều được chúng tôi chia sẻ miễn phí mỗi ngày. Để theo dõi bạn chỉ cần chọn mục “Sổ kết quả” sau đó chọn “XSMT 30 ngày”. Kết quả sẻ tự động hiển thị trên màn hình cho người chơi thuận tiện theo dõi chỉ sau vài giây đồng hồ. 

Bên cạnh đó người chơi cũng có thể lựa chọn các mục “đầy đủ”, “2 số” hoặc “3 số” tùy cách bạn muốn theo dõi kết quả miền Trung 30 ngày thế nào một cách phù hợp nhất. 

Tham khảo thêm: Dự đoán MT

thibauLtgaetandubroca tokobungadijakartaseLatan tropicaLbLissboutiqueLLc comparadordeobrasyreformas gLossLuxuryrentaLs poppingbaLLoongame shaLesmcnuttpLanroom sixstarvacationhomes saLeairconditioner durhamsaddLecLub isLandpaintparty totaLexposurestudios hadidinstruments moneyaccesscompany yourbeautyassistant rbfurnitureindia caLmundertension rockisLandchurch managingmiscarriage tooLs-suppLy-shop naomisekiya grahaphala.com synapticspace niggasnomore eletrosan fivestarcasket